|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượt truy cập:
3701241
|
|
Số người online:
3 |
|
|
|
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK ONLINE C10KE |
|
|
Giá: |
76,490,000 đ
|
|
|
Hãng sản xuất: |
Santak
|
Số lượt xem:2545 |
|
Bảo hành: |
36 Tháng
|
|
|
|
Tổng quan |
Thông số kỹ thuật |
Thiết bị và phụ kiện |
Video |
Driver |
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK ONLINE C10KE
NGUỒN VÀO | Điện áp danh định | 220 VAC | Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC | Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | Hệ số công suất | 0.98 | NGUỒN RA | Công suất | 10 KVA / 7 KW | Điện áp | 220 VAC ± 1% | Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui) | Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | Khả năng chịu quá tải | 105 ~ 130% trong vòng 10 phút | CHẾ ĐỘ BYPASS | Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | Công tắc bảo dưỡng | Không | ẮC QUI | Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | Thời gian lưu điện | 100% tải | 5 phút | 50% tải | 13 phút | GIAO DIỆN | Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. | Cổng giao tiếp | RS 232, khe thông minh | Chức năng kết nối song song (N+X) | N/A | Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. | Thời gian chuyển mạch | 0 ms | MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | TIÊU CHUẨN | Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo | Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | Dẫn điện - Phát xạ | En 62040-2 (> 25A) | KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | Kích thước (R x D x C) (mm) | 260 x 570 x 717 | Trọng lượng tịnh (kg) | 93 |
NGUỒN VÀO | Điện áp danh định | 220 VAC | Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC | Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) | Hệ số công suất | 0.98 | NGUỒN RA | Công suất | 10 KVA / 7 KW | Điện áp | 220 VAC ± 1% | Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. | Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui) | Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) | Khả năng chịu quá tải | 105 ~ 130% trong vòng 10 phút | CHẾ ĐỘ BYPASS | Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp | Công tắc bảo dưỡng | Không | ẮC QUI | Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | Thời gian lưu điện | 100% tải | 5 phút | 50% tải | 13 phút | GIAO DIỆN | Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. | Cổng giao tiếp | RS 232, khe thông minh | Chức năng kết nối song song (N+X) | N/A | Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. | Thời gian chuyển mạch | 0 ms | MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | TIÊU CHUẨN | Độ ồn khi máy hoạt động | 50 dB không tính còi báo | Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | Dẫn điện - Phát xạ | En 62040-2 (> 25A) | KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | Kích thước (R x D x C) (mm) | 260 x 570 x 717 | Trọng lượng tịnh (kg) | 93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KD Ms Thanh Thúy01696986398
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|