|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượt truy cập:
3736140
|
|
Số người online:
8 |
|
|
|
Máy phát điện KAMA KGE2500E |
|
|
Giá: |
7,300,000 đ
|
|
|
Hãng sản xuất: |
KAMA
|
Số lượt xem:2175 |
|
Bảo hành: |
12 Tháng
|
|
|
|
Tổng quan |
Thông số kỹ thuật |
Thiết bị và phụ kiện |
Video |
Driver |
Máy phát điện KAMA KGE2500EModel: Kama – KGE2500E Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức Bảo hành: 12 tháng Thông số kỹ thuật ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) | Tần số (Hz) | 50 | Công suất liên tục (KVA) | 2.0 | Công suất cực đại (KVA) | 2.2 | Điện áp định mức (V) | 115/230 | Dòng điện định mức (A) | 17.4/8.7 | Hệ số công suất (cos) | 1.0 | Số pha | 1 | Số cực từ | 2 | Số vòng quay đầu phát (rpm) | 3000 | Cấp cách điện | B | Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | Ký hiệu | KG200 | Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 thì, 1xilanh, xu páp treo, làm mát bằng khí | Đường kính x hành trình piston (mm) | 68x54 | Dung tích xilanh (L) | 0.196 | Công suất liên tục động cơ (kW) | 3.6/3000 | Tỉ số nén | 8.5:1 | Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) | 3000 | Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té | Hệ thống khởi động | Đề nổ | Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên | Loại dầu bôi trơn | SAE 10W30 | Dung tích dầu bôi trơn (L) | 0.6 | Nguồn nạp ắc quy (V-A) | | Ắc quy (V-Ah) | | Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) | 1.1 | TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) | Dung tích bình nhiên liệu (L) | 15 | Kích thước (mm) | 590x430x430 | Trọng lượng tịnh (Kg) | 39 | Độ ồn dB (A)/7m | 72 | Kết cấu khung – vỏ bọc | Loại máy khung hở, không có bánh xe | BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) | Loại cơ, đồng hồ hiển thị điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra |
Model: Kama – KGE2500E Sản xuất: Tập đoàn KAMA Cộng hoà Liên bang Đức Bảo hành: 12 tháng Thông số kỹ thuật ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) | Tần số (Hz) | 50 | Công suất liên tục (KVA) | 2.0 | Công suất cực đại (KVA) | 2.2 | Điện áp định mức (V) | 115/230 | Dòng điện định mức (A) | 17.4/8.7 | Hệ số công suất (cos) | 1.0 | Số pha | 1 | Số cực từ | 2 | Số vòng quay đầu phát (rpm) | 3000 | Cấp cách điện | B | Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | Ký hiệu | KG200 | Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 thì, 1xilanh, xu páp treo, làm mát bằng khí | Đường kính x hành trình piston (mm) | 68x54 | Dung tích xilanh (L) | 0.196 | Công suất liên tục động cơ (kW) | 3.6/3000 | Tỉ số nén | 8.5:1 | Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) | 3000 | Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức | Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té | Hệ thống khởi động | Đề nổ | Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên | Loại dầu bôi trơn | SAE 10W30 | Dung tích dầu bôi trơn (L) | 0.6 | Nguồn nạp ắc quy (V-A) | | Ắc quy (V-Ah) | | Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) | 1.1 | TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) | Dung tích bình nhiên liệu (L) | 15 | Kích thước (mm) | 590x430x430 | Trọng lượng tịnh (Kg) | 39 | Độ ồn dB (A)/7m | 72 | Kết cấu khung – vỏ bọc | Loại máy khung hở, không có bánh xe | BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) | Loại cơ, đồng hồ hiển thị điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KD Ms Thanh Thúy01696986398
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|